Kính gửi: Quý Khách hàng
Hải Tiến Resort trân trọng cảm ơn sự quan tâm, tin tưởng mà Quý khách đã, đang và sẽ dành cho Hải Tiến Resort. Kính chúc quý khách mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống
GIÁ ĐỒ UỐNG TẠI HẢI TIẾN RESORT
Dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú | |
– | Bia HN/ SG/ Thanh Hoa | Chai/lon | 20.000 | |
– | Bia Tiger | Chai/lon | 25.000 | |
– | Bia Heineken | Chai/lon | 30.000 | |
– | Bò húc | Lon | 20.000 | |
– | Nước ngọt | Lon | 15.000 | |
– | Nước suối | Chai | 10.000 | |
– | Rượu ngâm (đinh lăng, sim, táo mèo, quả nụ quân) | Lít | 250.000 | |
– | Sâmpanh khai tiệc | Chai | 250.000 | |
– | Phí phục vụ đồ uống nội (rượu, bia, nước ngọt, nước suối, …) | Bàn 10 suất | 250.000 | Khi khách mang vào |
– | Phí phục vụ đồ uống nội (rượu, bia, nước ngọt, nước suối, …) | Bàn 6 suất | 150.000 | Khi khách mang vào |
– | Phí phục vụ rượu ngoại, rượu vang | Bàn | 400.000 | Khi khách mang vào |
THỰC ĐƠN GỌI MÓN
Stt | Món | ĐVT | Đơn giá | Ghi chú | |
Bàn 6 suất | Bàn 10 suất | ||||
Các món khai vị | |||||
1 | Dưa chuột chẻ | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
2 | Ngô chiên | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
3 | Khoai tây chiên | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
4 | Khoai lang chiên | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
5 | Salat cà chua dưa chuột | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
6 | Salat rau trộn | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
7 | Salat củ quả | Đĩa | 80.000 | 130.000 | |
8 | Salat trái cây | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
Các món súp | |||||
1 | Súp Hải Sản | Bát | 50.000 | ||
2 | Súp gà ngô non | Bát | 50.000 | ||
3 | Súp ngô kem | Bát | 50.000 | ||
4 | Súp tôm kiểu Thái | Bát | 50.000 | ||
5 | Súp hải sản Thái Lan | Bát | 50.000 | ||
6 | Súp phi | Bát | 70.000 | ||
7 | Súp Cua | Bát | 100.000 | ||
Các món nộm và gỏi | |||||
1 | Nộm sứa xoài xanh | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
2 | Nộm sứa dừa tươi | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
3 | Nộm thập cẩm | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
4 | Nộm rau má | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
5 | Nộm hoa chuối | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
6 | Nộm thiên đường xứ thanh | Đĩa | 120.000 | 200.000 | |
7 | Nộm moi biển | Đĩa | 150.000 | 220.000 | |
8 | Moi biển xào khế | Đĩa | 150.000 | 220.000 | |
9 | Nộm hoa chuối thịt gà/ tai heo | Đĩa | 150.000 | 220.000 | |
10 | Nộm xoài ruốc tôm | Đĩa | 150.000 | 220.000 | |
11 | Nộm đu đủ tai heo/ bò khô | Đĩa | 150.000 | 220.000 | |
12 | Nộm gà xé phay | Đĩa | 170.000 | 280.000 | |
13 | Nộm tôm sú chua cay | Đĩa | 170.000 | 280.000 | |
14 | Nộm bò bóp thấu | Đĩa | 170.000 | 280.000 | |
15 | Nộm miến hải sản | Đĩa | 170.000 | 280.000 | |
16 | Gỏi nhệch | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
17 | Gỏi cá tầm | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
18 | Gỏi cá dưa | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
19 | Gỏi cá mú | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
20 | Gỏi cá sủ | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
Các món mực | |||||
1 | Mực trứng hấp | Đĩa | 270.000 | 420.000 | |
2 | Mực chiên bơ | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
3 | Mực chiên xù | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
4 | Mực trứng nướng | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
5 | Mực ống hấp | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
6 | Mực nướng sa tế | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
7 | Mực ống xào | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
8 | Mực trứng chiên | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
9 | Mực 1 nắng chiên | Đĩa | 400.000 | 600.000 | |
10 | Mực khô nướng | Con | Theo giá từng thời điểm | ||
Các món phi | |||||
1 | Phi xào cần tỏi | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
2 | Phi xào hoa lý | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
3 | Phi xào xả ớt | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
4 | Phi hấp | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
Các món tôm | |||||
1 | Tôm sú hấp | Đĩa | 330.000 | 530.000 | |
2 | Tôm sú nướng | Đĩa | 330.000 | 530.000 | |
3 | Tôm chiên bơ tỏi | Đĩa | 330.000 | 530.000 | |
4 | Tôm sú rang me | Đĩa | 330.000 | 530.000 | |
5 | Tôm rảo/ tôm bột chiên | Đĩa | 230.000 | 400.000 | |
6 | Bề bề rang muối | kg | Theo giá từng thời điểm | ||
7 | Tôm hùm baby | kg | Theo giá từng thời điểm | ||
8 | Tôm hùm xanh | kg | Theo giá từng thời điểm | ||
9 | Tôm hùm Alaska | kg | Theo giá từng thời điểm | ||
Các món ốc, cua, ghẹ, ngao | |||||
1 | Ốc hương hấp | Kg | 800.000 | ||
2 | Ốc hương nướng | Kg | 800.000 | ||
3 | Ốc hương rang muối tuyết | Kg | 900.000 | ||
4 | Tu hài nướng | Con | 70.000 | ||
5 | Hàu nướng mỡ hành | Con | 20.000 | ||
6 | Hàu nướng phô mai | Con | 25.000 | ||
7 | Sò điệp nướng mỡ hành | Con | 25.000 | ||
8 | Sò méo nướng mỡ hành | Con | 25.000 | ||
9 | Sò dương nướng mỡ hành | Con | 25.000 | ||
10 | Ngao mật/ Ngao hai cùi hấp | Tô | 220.000 | 350.000 | |
11 | Ngao mật/ Ngao hai cùi nướng | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
12 | Sò dương/ Sò méo hấp | Tô | 220.000 | 350.000 | |
13 | Sò dương/ Sò méo nướng | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
14 | Vẹm hấp | Tô | 130.000 | 180.000 | |
15 | Vẹm nướng | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
16 | Ngao trắng hấp | Tô | 100.000 | 150.000 | |
17 | Ngao trắng nướng | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
18 | Ghẹ sữa chiên giòn | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
19 | Móng tay hấp | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
20 | Ruột ngao xào hoa lý | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
21 | Ruột ngao xào dứa/ xào dưa | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
22 | Ruột ngao xào măng/ xào giá đỗ | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
23 | Ruột sò bằm xúc phồng tôm | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
24 | Ruột dắt xào xúc bánh đa | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
25 | Ruột dắt xào xúc phồng tôm | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
26 | Móng tay xào rau răm | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
27 | Móng tay xào me | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
28 | Ghẹ hấp | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
29 | Cua thịt (hấp/ sốt me/ sốt Singapore/ Ủ muối) | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
30 | Cua gạch (hấp/ sốt me/ sốt Singapore/ Ủ muối) | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
31 | Cua Hoàng Đế | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
32 | Cua lột | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
Các món lươn/ ếch | |||||
1 | Lươn om chuối đậu | Tô | 250.000 | 400.000 | |
2 | Ếch om cà | Tô | 250.000 | 400.000 | |
3 | Ếch om chuối đậu | Tô | 250.000 | 400.000 | |
4 | Lươn xào xả ớt | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
5 | Ếch rang muối | Đĩa | 350.000 | 550.000 | |
Các món cá | |||||
1 | Cá chép om dưa | Con | 180.000 | 300.000 | |
2 | Cá tầm nướng muối ớt | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
3 | Cá giò | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
4 | Cá lăng | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
5 | Cá trình | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
6 | Cá nheo | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
7 | Cá bơn Hàn Quốc | Kg | Theo giá từng thời điểm | ||
8 | Cá mú hấp xì dầu/ nấu cháo | Kg | 600.000 | ||
9 | Cá vược hấp xì dầu/ dưa chua | Kg | 350.000 | ||
10 | Cá sủ hấp xì dầu/ dưa chua | Kg | 350.000 | ||
11 | Cá vược nướng + bún + rau sống | Kg | 400.000 | ||
12 | Cá sủ nướng + bún + rau sống | kg | 400.000 | ||
13 | Cá chìa vôi/ cá nục sốt cà chua | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
14 | Cá trích chiên/ nướng | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
15 | Cá đối chiên giòn | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
16 | Cá lưỡng phèn kho tộ | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
17 | Cá bạc má hấp/ kho | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
18 | Cá bạc má nướng mọi | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
19 | Cá Hồng hấp xì dầu | Con | 150.000 | 250.000 | |
20 | Cá diêu hồng hấp tứ xuyên | Con | 150.000 | 250.000 | |
21 | Cá diêu hồng chiên giòn | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
22 | Cá thu sốt cà chua | Đĩa | 170.000 | 270.000 | |
23 | Cá thu rim | Đĩa | 170.000 | 270.000 | |
24 | Cá bống kho tộ | Đĩa | 180.000 | 300.000 | |
25 | Cá chim sốt cà chua | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
26 | Cá chim chiên | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
26 | Cá Mờm chiên giòn | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
27 | Cá đuối om chuối đậu | Tô | 200.000 | 330.000 | |
28 | Cá quả kho tộ | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
29 | Cá đuối nướng lá ổi | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
30 | Cá hồng phi lê chiên xù | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
31 | Cá trắm giòn xào cần tây | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
32 | Cá nanh kho tộ | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
33 | Cá hố kho | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
34 | Cá giòn chiên thơm | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
Các món lẩu | |||||
1 | Lẩu hải sản | Nồi | Từ 800.000 | ||
2 | Lẩu bò | Nồi | Từ 600.000 | ||
3 | Lẩu gà | Nồi | Từ 600.000 | ||
Các món gà | |||||
1 | Gà (nướng, rang muối…) | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
Các món sườn | |||||
1 | Sườn xào chua ngọt | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
2 | Sườn rim | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
3 | Sườn rán | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
4 | Sườn nướng | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
Các món thịt | |||||
1 | Thịt kho tàu | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
2 | Thịt rang cháy cạnh/ luộc | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
3 | Thịt nướng | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
4 | Thịt khía nước dừa | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
5 | Thịt rim tôm | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
6 | Thịt bê xào lăn | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
7 | Thịt bò xào | Đĩa | 250.000 | 400.000 | |
8 | Thịt bò nướng lá lốt | Đĩa | 300.000 | 450.000 | |
9 | Thịt bò xào lúc lác | Đĩa | 350.000 | 550.000 | |
Các món trứng | |||||
1 | Trứng rán | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
2 | Trứng ốp | Quả | 10.000 | ||
3 | Trứng đúc thịt | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
4 | Trứng xào mướp đắng | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
5 | Lòng gà xào mướp đắng | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
6 | Đậu phụ sốt cà chua | Đĩa | 80.000 | 130.000 | |
Các món rau | |||||
1 | Rau muống xào + luộc | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
2 | Rau mồng tơi xào/ luộc | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
3 | Rau cải xào/ luộc | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
4 | Rau bắp cải xào/ luộc | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
5 | Củ quả luộc | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
6 | Rau lang xào / luộc | Đĩa | 60.000 | 100.000 | |
7 | Rau bắp cải luộc + trứng xì dầu | Đĩa | 80.000 | 130.000 | |
8 | Rau bí xào tỏi | Đĩa | 80.000 | 130.000 | |
9 | Ngọn su su xào tỏi | Đĩa | 100.000 | 150.000 | |
Các món canh & Cơm | |||||
1 | Canh ngao chua | Tô | 50.000 | 80.000 | |
2 | Canh cua mồng tơi | Tô | 50.000 | 80.000 | |
3 | Canh thịt chua/ cải thịt | Tô | 50.000 | 80.000 | |
4 | Canh hến/ dắt rau tập tàng | Tô | 50.000 | 80.000 | |
5 | Canh rau ngót thịt nạc | Tô | 50.000 | 80.000 | |
6 | Canh cá nấu chua | Tô | 80.000 | 130.000 | |
7 | Canh hàu lá chua | Tô | 120.000 | 200.000 | |
8 | Canh rong biển hải sản | Tô | 120.000 | 200.000 | |
9 | Canh Tôm kiểu Thái | Tô | 120.000 | 200.000 | |
10 | Canh nấm Hải Sản | Tô | 120.000 | 200.000 | |
11 | Cơm, cà | Tô | 50.000 | ||
12 | Xôi trắng ruốc | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
13 | Xôi chiên | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
14 | Cơm chiên thập cẩm | Đĩa | 150.000 | 250.000 | |
15 | Cơm chiên hải sản | Đĩa | 200.000 | 330.000 | |
16 | Cháo ngao/ thịt heo bằm/ thịt bò | Nồi | 200.000 | ||
17 | Cháo tôm/ Cháo gà | Nồi | 250.000 | ||
Tráng miệng | |||||
1 | Dưa hấu | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
2 | Ổi | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
3 | Xoài | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
4 | Cam | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
5 | Quýt | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
6 | Vải | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
7 | Mận | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
8 | Mía | Hộp | 50.000 | 80.000 | |
9 | Dứa | Đĩa | 50.000 | 80.000 | |
10 | Sữa chua | Hộp | 15.000 | ||
11 | Caramen | Hộp | 20.000 | ||
12 | Bánh ngọt | Đĩa | 100.000 | 150.000 |